皿ネジ
さらネジ さらねじ サラネジ「MÃNH」
☆ Danh từ
Vít đầu chìm

皿ネジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皿ネジ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ốc vít
ネジ式 ネジしき
dạng vặn vít
ネジ付 ネジつき
gắn vít
ネジ山 ネジやま ねじやま
ác bước răng của ốc vít
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
バイク用ネジ バイクようネジ
đinh vít dành cho xe máy