目皿
めざら「MỤC MÃNH」
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )

目皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目皿
流し用目皿 ながしようめざら
nắp cống chắn rác bồn rửa chén
浴室用目皿 よくしつようめざら
phễu thoát sàn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa