Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
互いに素 たがいにそ
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
整数 せいすう
số nguyên.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
何がな なにがな
một cái gì đó
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim