Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(整数などが)互いに素な
(せーすーなどが)たがいにもとな
nguyên tố cùng nhau
互いに素 たがいにそ
素(互いに…) もと(たがいに…)
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
何がな なにがな
một cái gì đó
どうにもならない どうにもならない
Không thể làm được gì, bất lực
整数 せいすう
số nguyên.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
Đăng nhập để xem giải thích