互いに素
たがいにそ「HỖ TỐ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên tố cùng nhau

互いに素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互いに素
(整数などが)互いに素な (せーすーなどが)たがいにもとな
nguyên tố cùng nhau
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素である(~と互いに…) もとである(~とたがいに…)
nguyên tố cùng nhau
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.