Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素(互いに…)
もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
互いに素 たがいにそ
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素である(~と互いに…) もとである(~とたがいに…)
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
Đăng nhập để xem giải thích