Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
店名 てんめい
tên cửa hàng
名店 めいてん
cửa hiệu danh tiếng, cửa hàng nổi tiếng
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
有名 ゆうめい
hữu danh
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản