Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới (秘)ひらめ筋
ナイショ 秘密
Bí mật
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
秘める ひめる
giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín
秘め事 ひめごと
bí mật
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
秘めやか ひめやか
bí mật
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)