Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Γ-ノナラクトン
Γ ガンマ ガンマー
gamma
インターフェロンガンマ(インターフェロンγ) インターフェロンガンマ(インターフェロンγ)
interferon gamma (ifnγ) (một cytokine dimerized tan, là thành viên duy nhất của lớp loại ii của interferon)
γシヌクレイン ガンマシヌクレイン
gamma synuclein hay γ synuclein (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen sncg)
γ-オリザノール ガンマオリザノール
gamma oryzanol
γ崩壊 ガンマほうかい
phân rã gama
γリノレン酸 ガンマリノレンさん
axit gamma linolenic (viết tắt: GLA; một axit béo được tìm thấy trong nhiều loại dầu hạt)
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)