Các từ liên quan tới “さようなら”からはじめよう
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
予め用意 あらかじめようい
sự chuẩn bị trước
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày).
棚柱用 たなはしらよう
giá đỡ dạng trụ thẳng
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed
唐様 からよう
kiểu Trung Quốc (đời Đường).