Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予め用意
あらかじめようい
sự chuẩn bị trước
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
予め あらかじめ
sẵn sàng; trước; sớm hơn
用意 ようい
sẵn sàng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
「DƯ DỤNG Ý」
Đăng nhập để xem giải thích