予め用意
あらかじめようい「DƯ DỤNG Ý」
Sự chuẩn bị trước

予め用意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予め用意
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
予め あらかじめ
sẵn sàng; trước; sớm hơn
用意 ようい
sẵn sàng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt