Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới “I”
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
イ短調 イたんちょう
một phụ
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
日イ親善 にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
い段 いだん イだん
hàng âm tiết tiếng Nhật chứa nguyên âm "i"