Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí