調べ
しらべ「ĐIỀU」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
明日
の
授業
の
調
べは
終
わりましたか。
Bạn đã xem bài ngày mai chưa.
男
は
ピストル
を
不法所持
していたため
警察
の
調
べを
受
けた。
Do sở hữu súng trái phép nên anh ta bị cảnh sát điều tra. .

Từ đồng nghĩa của 調べ
noun