Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンサートツアー
lưu diễn.
ショッキングピンク ショッキング・ピンク
shocking pink
ショッキング
gây sửng sốt; chướng mắt; khó coi
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost