Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ④計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画 けいかく
Chương trình
計画外 けいかくがい
ngoài kế hoạch
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu