計画化
けいかくか「KẾ HỌA HÓA」
Kế hoạch hoá.

計画化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画化
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
システム化計画 システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán