Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
女王国 じょおうこく
nữ vương
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.