一覧表
いちらんひょう「NHẤT LÃM BIỂU」
Bảng kê
☆ Danh từ
Danh sách; bảng
今年購入
したい
図書
を
一覧表
にした。
Chúng tôi đã lập danh sách những cuốn sách muốn mua trong năm nay. .

Từ đồng nghĩa của 一覧表
noun
一覧表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一覧表
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
入院患者一覧表 にゅういんかんじゃいちらんひょう
danh sách bệnh nhân nội trú
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
投稿一覧 とうこういちらん
posts list, (summary) list of all messages (threads)