Các từ liên quan tới 〈書物狩人〉シリーズ
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
シリーズ シリーズ
cấp số
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
hunter wasp (i.e. potter wasp, sand wasp, etc.)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập