Các từ liên quan tới 《小さな童話》大賞
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
童話 どうわ
truyện đồng thoại.
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
イソップ童話 イソップどうわ
ngụ ngôn Aesop
童話劇 どうわげき
kịch thiếu nhi
大童 おおわらわ
những công sức hăm hở; cứng đấu tranh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất