Các từ liên quan tới 「慰安婦の真実」国民運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
従軍慰安婦 じゅうぐんいあんふ
phụ nữ làm việc trong các nhà thổ quân sự
婦人運動 ふじんうんどう
phong trào của phụ nữ
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực
農民運動 のうみんうんどう
phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)