Kết quả tra cứu 農民運動
Các từ liên quan tới 農民運動
農民運動
のうみんうんどう
「NÔNG DÂN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
◆ Phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)

Đăng nhập để xem giải thích
のうみんうんどう
「NÔNG DÂN VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích