農民運動
のうみんうんどう「NÔNG DÂN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)

農民運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農民運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực
農民 のうみん
dân cày
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ