Các từ liên quan tới 「邪馬台国」はなかった
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台 うまだい
kích nâng
馬台(リジッドラック) うまだい(リジッドラック)
bàn cắt (giá đỡ cứng)
台はかり だいはかり
cân bàn cơ
トラック用馬台 トラックよううまだい
mễ kê xe tải
アナログ台はかり アナログだいはかり
Cân analog