嗚呼
ああ アー「HÔ」
☆ Thán từ
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)

ああ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ああ
嗚呼
ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
唖唖
ああ
caw (cry of a crow, etc.)
Các từ liên quan tới ああ
ああいう ああゆう
that sort of, like that
ああ見えても ああみえても
việc trông như thế này (việc gì đó không nhìn được thông qua vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí)
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
ああ言えばこう言う ああいえばこういう
Nói câu nào cãi câu đó
that sort of, like that
like that, that way
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah