ああいう
ああゆう
☆ Cụm từ, tính từ đứng trước danh từ
That sort of, like that

ああいう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ああいう
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
break in the rain
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận
hợp lý hoá, giải thích duy lý phù hợp với lẽ phải, hữu tỷ hoá, theo chủ nghĩa duy lý, hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
oh yes!
that sort of, like that
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt