ああいう風に
ああいうふうに
☆ Cụm từ
Như thế đó, kiểu đó

ああいう風に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ああいう風に
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
ああいう ああゆう
that sort of, like that
mewing (of a cat), meow, miaow
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện, chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết, tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
khe núi, hẽm núi
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà