Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さあさあ
vào ngay đi.
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
嫁さん よめさん
vợ
さあ
nào; thôi nào
あいさん
há hốc mồm ra
あねさん
chị hầu bàn
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
あんあんり
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu