相容れない
あいいれない
☆ Cụm từ
Không tương thích; không hòa hợp

あいいれない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいいれない
相容れない
あいいれない
không tương thích
あいいれない
không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với.
Các từ liên quan tới あいいれない
sự câu kết, sự thông đồng
quả tạ, người ngốc nghếch
馴れ合い なれあい
sự câu kết, sự thông đồng
peekaboo (baby game), peepbo
such, like that, in that way
幸いあれ さいわいあれ
hãy vui lên
lấp lửng
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình