馴れ合い
なれあい「TUẦN HỢP」
☆ Danh từ
Sự câu kết, sự thông đồng
Âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
Liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần

なれあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なれあい
馴れ合い
なれあい
sự câu kết, sự thông đồng
なれあい
sự câu kết, sự thông đồng
Các từ liên quan tới なれあい
馴れ合い夫婦 なれあいふうふ
vợ chồng sống với nhau nhưng chưa đăng ký kết hôn, chưa thuộc diện vợ chồng hợp pháp
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau
相容れない あいいれない
không tương thích; không hòa hợp
馴れ合う なれあう
thông đồng;sắp xếp trước; làm thân với nhau
quả tạ, người ngốc nghếch
備えあれば憂いなし そなえあればうれいなし
chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng
whoa (used to express surprise or stupefaction)