あない
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Such, like that, in that way

あない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あない
しゃあない しゃーない
không cách nào khác; hết cách rồi; chịu thôi
mơ hồ
あなけい あなけい
Kiểm tra đường kính lỗ
sự câu kết, sự thông đồng
nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, trade, wind, có cửa hiệu, buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đổi có các thêm, lợi dụng
hang lớn, động
bi kịch, bi thảm, thảm thương
greenling (fish)