Các từ liên quan tới あいおいニッセイ同和損保タフウルズ
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
損保 そんぽ
làm hư hại bảo hiểm
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
共同海損 きょうどうかいそん
general average loss, general average, gross average