和気あいあい
わきあいあい
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Vui vẻ, hòa thuận
和気あいあいの家族
Gia đình vui vẻ, đầm ấm

和気あいあい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和気あいあい
ああいう ああゆう
that sort of, like that
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
味あい あじあい
hương vị
break in the rain
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
幕あい まくあい
sự gián đoạn
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình