Các từ liên quan tới あいおいニッセイ同和損保フェニックスタワー
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損保 そんぽ
làm hư hại bảo hiểm
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
共同海損 きょうどうかいそん
tổn thất chung
全損担保保険 ぜんそんたんぽほけん
bảo hiểm mất toàn bộ.