あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
粗い細工 あらいさいく あらいざいく
tay nghề chưa nhuần nhuyễn
あほくさい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
皿洗い さらあらい
việc rửa chén bát
徒桜 あだざくら
màu anh đào chóng tàn (dễ dàng rải rắc) ra hoa; phụ nữ nhẹ dạ
桜鯛 さくらだい サクラダイ
chi cá biển Anthias
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear