荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
あやふや
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
やあらへん やあれへん
is not, am not, are not
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead