相の手
あいのて「TƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; từ đệm; động tác phụ họa.

あいのて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいのて
相の手
あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp
合いの手
あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp
間の手
あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp
合の手
あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp
Các từ liên quan tới あいのて
合いの手を打つ あいのてをうつ
để thực hiện một cử chỉ hoặc nói điều gì đó khi đang nói chuyện, phát bài hát, v.v., để làm gián đoạn
合いの手を入れる あいのてをいれる
các động tác phụ họa(vỗ tay , nhún nhảy khi hát hò,cổ vũ)
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
当てのない あてのない
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
Nhờ có... thì mới có...