Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あの笑い
あのわらい
Nụ cười đó
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
笑いもの わらいもの
trò cười
笑いの渦 わらいのうず
clamor (của) tiếng cười
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
あざ笑う あざわらう せせらわらう
cười cợt; cười nhạo; nhạo báng; giễu cợt
物笑いの種 ものわらいのたね
trò hề, thằng hề
猿の尻笑い さるのしりわらい
chó chê mèo lắm lông
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
「TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích