青写真
あおじゃしん「THANH TẢ CHÂN」
☆ Danh từ
Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế;
kế hoạch đang trong giai đoạn dự định

あおじゃしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あおじゃしん
青写真
あおじゃしん
ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang
あおじゃしん
thiết kế, lên kế hoạch