Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あじゃじゃしたー
thank you
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃあじゃあ
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
じゃあ じゃ
nào
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
じゃ
thế thì
Đăng nhập để xem giải thích