Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
じゃん
isn't it
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
Đăng nhập để xem giải thích