じゃんじゃん
じゃんじゃん
☆ Trạng từ
Tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông

じゃんじゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃんじゃん
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ