Các từ liên quan tới あおぞらストライプ
ストライプ ストライプ
sọc; sọc ngang
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
ペンシルストライプ ペンシル・ストライプ
pencil stripe
リボンストライプ リボン・ストライプ
ribbon stripe
シャドーストライプ シャドー・ストライプ
shadow stripe
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
磁気ストライプ じきストライプ
sọc từ tính
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng