青空
あおぞら「THANH KHÔNG」
☆ Danh từ
Trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
青空
に
白
い
雲
が
映
えている。
Đám mây trắng đang hiện rõ trên bầu trời trong xanh.
抜
けるような
青空
を
猛スピード
で
通
り
過
ぎる
Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh .

Từ đồng nghĩa của 青空
noun
青空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青空
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
青空駐車 あおぞらちゅうしゃ
sự đậu trên đường phố, sự đậu xe ngoài trời
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê