Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青歯
あおば
bluetooth
青葉
Lá xanh
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蝿 あおばえ
Con nhặng.
青洟 あおばな
nước mũi xanh (thường có ở trẻ em)
緑鳩 あおばと アオバト
cu xanh bụng trắng
青花紙 あおばながみ
giấy được nhuộm xanh từ màu của loài hoa ở thành phố Kusatsu
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
青羽挵 あおばせせり アオバセセリ
bướm cánh xanh
青化物 せいかぶつ あおばけもの
xyanua