青羽挵
あおばせせり アオバセセリ「THANH VŨ」
☆ Danh từ
Bướm cánh xanh

青羽挵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青羽挵
挵る せせる
to perform a small motion repetitively (i.e. picking or poking something)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)