青洟
あおばな「THANH」
☆ Danh từ
Nước mũi xanh (thường có ở trẻ em)

青洟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青洟
洟 はな
sổ mũi; nước nhầy mũi; mũi thò lò
水洟 みずばな
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
洟垂れ小僧 はなたれこぞう
đứa bé nước mũi chảy thò lò; người ít kinh nghiệm, lính mới
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)