Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あかこんバス
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
đàn công-trơ-bas
夜行バス やこうバス
Xe bus chạy đêm
バス賃 バスちん
phí xe buýt
バス用品 バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん
vật dụng phòng tắm
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
循環バス じゅんかんバス
xe buýt tuần hoàn