夜行バス
やこうバス「DẠ HÀNH」
☆ Danh từ
Xe bus chạy đêm

夜行バス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜行バス
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
夜行性 やこうせい
thói quen hoạt động về ban đêm
夜行便 やこうびん
chuyến đi đêm
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
飛行夜叉 ひぎょうやしゃ
dạ xoa bay
夜行動物 やこうどうぶつ
động vật hoạt động về đêm