Các từ liên quan tới あかね色に染まる坂 キャラクターソング
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
悪に染まる あくにそまる
tiêm nhiễm thói hư tật xấu
朱に染まる あけにそまる しゅにそまる
tắm máu
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染色 せんしょく
sự nhuộm màu; thuốc nhuộm.
染色する せんしょく
nhuộm màu.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.