Kết quả tra cứu 朱に染まる
朱に染まる
あけにそまる しゅにそまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tắm máu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 朱に染まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朱に染まる/あけにそまるる |
Quá khứ (た) | 朱に染まった |
Phủ định (未然) | 朱に染まらない |
Lịch sự (丁寧) | 朱に染まります |
te (て) | 朱に染まって |
Khả năng (可能) | 朱に染まれる |
Thụ động (受身) | 朱に染まられる |
Sai khiến (使役) | 朱に染まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朱に染まられる |
Điều kiện (条件) | 朱に染まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朱に染まれ |
Ý chí (意向) | 朱に染まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 朱に染まるな |