あっかんべー
あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
☆ Thán từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo

Bảng chia động từ của あっかんべー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あっかんべーする/あかんべーする |
Quá khứ (た) | あっかんべーした |
Phủ định (未然) | あっかんべーしない |
Lịch sự (丁寧) | あっかんべーします |
te (て) | あっかんべーして |
Khả năng (可能) | あっかんべーできる |
Thụ động (受身) | あっかんべーされる |
Sai khiến (使役) | あっかんべーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あっかんべーすられる |
Điều kiện (条件) | あっかんべーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あっかんべーしろ |
Ý chí (意向) | あっかんべーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あっかんべーするな |
あかんべい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あかんべい
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
sự trái ngược; sự đảo lộn
sad parting
US Navy
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal
người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao uỷ